Có 2 kết quả:
不变量 bù biàn liàng ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧㄤˋ • 不變量 bù biàn liàng ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) invariant quantity
(2) invariant (math.)
(2) invariant (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) invariant quantity
(2) invariant (math.)
(2) invariant (math.)
Bình luận 0